Bước tới nội dung

in time

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ in (“vào”) + time (“giờ, lúc”).

Phó từ

[sửa]

in time (không so sánh được)

  1. Hơi (khá) sớm, đủ thời gian để có thể làm gì.
    Will you be home in time for dinner? — Anh sẽ về ăn tối chứ?
  2. Đúng lúc; đúng nhịp.

Từ liên hệ

[sửa]