khí bẩm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xi˧˥ ɓə̰m˧˩˧kʰḭ˩˧ ɓəm˧˩˨kʰi˧˥ ɓəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xi˩˩ ɓəm˧˩xḭ˩˧ ɓə̰ʔm˧˩

Danh từ[sửa]

khí bẩm

  1. Tư chất sẵn có khi mới sinh.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]