khí trơ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xi˧˥ ʨəː˧˧kʰḭ˩˧ tʂəː˧˥kʰi˧˥ tʂəː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xi˩˩ tʂəː˧˥xḭ˩˧ tʂəː˧˥˧

Danh từ[sửa]

khí trơ

  1. Chất khí không có tác dụng hóa học với các chất khác.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]