kiểm dịch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiə̰m˧˩˧ zḭ̈ʔk˨˩kiəm˧˩˨ jḭ̈t˨˨kiəm˨˩˦ jɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiəm˧˩ ɟïk˨˨kiəm˧˩ ɟḭ̈k˨˨kiə̰ʔm˧˩ ɟḭ̈k˨˨

Danh từ[sửa]

kiểm dịch

  1. Hoạt động kiểm tra, áp dụng các biện pháp kỹ thuật để phát hiện, kiểm soát, ngăn chặn dịch bệnh lây lan.
    Kiểm dịch động vật.

Dịch[sửa]