klyster
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | klyster | klysteret |
Số nhiều | klyster | klystera, klysterene |
klyster gđ
- (Y) Thuốc bơm vào hậu môn cho dễ đại tiện. Sự rửa ruột, súc ruột.
- Før operasjonen fikk pasienten klyster.
- å gi/sette klyster
Tham khảo[sửa]
- "klyster", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)