leavings

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈli.vɪŋz/

Danh từ[sửa]

leavings số nhiều /ˈli.vɪŋz/

  1. Những cái còn lại, những cái còn thừa.

Tham khảo[sửa]