litron
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /lit.ʁɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
litron /lit.ʁɔ̃/ |
litrons /lit.ʁɔ̃/ |
litron gđ /lit.ʁɔ̃/
- (Thông tục) Lít rượu nho.
- (Khoa đo lường) , từ cũ nghĩa cũ) thưng (bằng một phần mười sáu của đầu, khoảng 0, 813 lít).
Tham khảo[sửa]
- "litron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)