loạn xí ngầu
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lwa̰ːʔn˨˩ si˧˥ ŋə̤w˨˩ | lwa̰ːŋ˨˨ sḭ˩˧ ŋəw˧˧ | lwaːŋ˨˩˨ si˧˥ ŋəw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lwan˨˨ si˩˩ ŋəw˧˧ | lwa̰n˨˨ si˩˩ ŋəw˧˧ | lwa̰n˨˨ sḭ˩˧ ŋəw˧˧ |
Tính từ
[sửa]loạn xí ngầu
- Tình trạng hỗn loạn, không kiểm soát được.
- Bọn côn đồ đánh nhau loạn xì ngầu.
- Câu cú ngữ pháp sai loạn xì ngầu.
Đồng nghĩa
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Dịch
[sửa]- Tiếng Tây Ban Nha: caótico gđ, caótica gc