mày đay

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̤j˨˩ ɗaj˧˧maj˧˧ ɗaj˧˥maj˨˩ ɗaj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maj˧˧ ɗaj˧˥maj˧˧ ɗaj˧˥˧

Danh từ[sửa]

mày đay

  1. Bệnh ngứa, nổi từng đám đỏ ở ngoài da.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]