mười lăm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɨə̤j˨˩ lam˧˧mɨəj˧˧ lam˧˥mɨəj˨˩ lam˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mɨəj˧˧ lam˧˥mɨəj˧˧ lam˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

mười lăm

  1. Mười cộng với năm.
    Mười lăm cái bánh.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]