manne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
manne
/man/
mannes
/man/

manne gc /man/

  1. (Tôn giáo) Thức ăn trời ban.
  2. Thức ăn dễ kiếm rẻ.
  3. Nhựa rỉ (của một số cây).
  4. Cái giỏ.
    manne des pêcheurs — (động vật học) con phù du

Tham khảo[sửa]