milieu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mil.ˈjər/

Danh từ[sửa]

milieu /mil.ˈjər/ (Số nhiều: là milieux)

  1. Môi trường, hoàn cảnh.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
milieu
/mi.ljø/
milieux
/mi.ljø/

milieu /mi.ljø/

  1. Chỗ giữa, điểm giữa.
    Le milieu de la route — giữa đường
  2. (Nghĩa bóng) Trung gian; sự chiết trung.
    Il n'y a pas de milieu entre ces deux théories — giữa hai thuyết đó không có sự chiết trung
  3. Môi trường.
    Adaptation au milieu — sự thích nghi với môi trường
    Influence de milieu — ảnh hưởng môi trường
    Milieu de culture — môi trường cấy
  4. (Số nhiều) Giới.
    Milieux scientifiques — giới khoa học
  5. Bọn trộm cắp.
    Les gens du milieu — tụi người trộm cắp
    au beau milieu; en plein milieu — đúng chính giữa
    au milieu de — ở giữa; giữa đám
    tenir le milieu — đứng ở giữa không ngả về bên nào

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]