bord

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bord
/bɔʁ/
bords
/bɔʁ/

bord /bɔʁ/

  1. Bờ, mép, miệng, vành.
    Bord de la rivière — bờ sông
    Bord de la table — mép bàn
    Bord de la tasse — miệng tách
    Chapeau à large bord — mũ rộng vành
  2. (Hàng hải) Mạn tàu; tàu.
    Monter à bord — lên tàu
    Les hommes du bord — thủy thủ
  3. (Số nhiều) (thơ ca) phương trời xa.
    à pleins bords — đầy tràn
    à ras bords — đầy ắp
    au bord de — bên lề, sát bên, ở gần
    Au bord de la route — bên lề đường
    au bord des larmes — sắp khóc
    être au bord du gouffre — (nghĩa bóng) ở bên bờ vực thẳm, suy bại đến nơi
    bord à bord — sát cạnh nhau
    bord d’attaque — mép trước (cánh máy bay)
    être du bord de quelqu'un — tán thành ai, về phe ai
    jeter par-dessus bord — ném xuống biển
    journal de bord — sổ nhật ký tàu biển
    les sombres bords — âm phủ
    rouge bord — cốc rượu vang đầy
    virer de bord — (hàng hải) đổi hướng+ thay đổi lập trường

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Hà Lan[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hà Lan
Dạng bình thường
Số ít bord
Số nhiều borden
Dạng giảm nhẹ
Số ít bordje
Số nhiều bordjes

Danh từ[sửa]

bord gt (số nhiều borden, giảm nhẹ bordje gt)

  1. đĩa: đồ vật tròn dùng được cho dọnăn
  2. bảng: đồ vật lớnbằng bình thường treo ở bức tường và có thể có bài để cho nhiều người có thể đọc