mordre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mɔʁdʁ/

Ngoại động từ[sửa]

mordre ngoại động từ /mɔʁdʁ/

  1. Cắn.
    Le chien l’a mordu — chó cắn nó
    Vis qui n'a pas mordu le bois — vít chưa cắn vào gỗ
    L’inquiétude lui mordait le cœur — nỗi lo lắng cắn rứt nó
  2. Kẹp chặt.
    Tenailles qui mordent le fer — kìm kẹp chặt sắt
  3. Gặm mòn, ăn mòn.
    Les flots mordent le rivage — sóng gặm mòn bờ
    Les acides mordent le métal — axit ăn mòn kim loại
    je ne sais quel chien l’a mordu — không hiểu tại sao tính nết nó lại thế
    mordre la ligne — (thể dục thể thao) giẫm lên vạch
    mordre la poussière — xem poussière

Nội động từ[sửa]

mordre nội động từ /mɔʁdʁ/

  1. Cắn vào.
    Mordre dans une poire — cắn vào quả lê
  2. (Nghĩa bóng) Mắc vào, cắn câu.
    Mordre aux flatteries — mắc vào lời nịnh
  3. (Thân mật) Thích thú, say mê.
    Mordre aux mathématiques — thích thú môn toán
  4. Chờm lên.
    Des tuiles qui mordent sur le mur — ngói chờm lên tường
  5. Tác động đến.
    Mordre sur l’auditoire — tác động đến thính giả
  6. (Ngành in) In chồng lên.
    Vignette qui mord sur les lettres — họa tiết in chồng lên chữ
  7. (Kỹ thuật) Bắt màu.
    Etoffe qui mord bien — vải bắt màu tốt
  8. (Cơ học) Khớp răng (bánh xe).
  9. (Hàng hải) Mắc vào đáy (neo).
  10. (Thể dục thể thao) Giẫm.
    Mordre sur la ligne de départ — giẫm lên vạch xuất phát
    ça ne mord pas — (thân mật) không ăn thua, cá chưa chịu cắn câu (bóng)
    mordre à l’hameçon — cắn câu

Tham khảo[sửa]