ném đĩa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɛm˧˥ ɗiʔiə˧˥nɛ̰m˩˧ ɗiə˧˩˨nɛm˧˥ ɗiə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɛm˩˩ ɗḭə˩˧nɛm˩˩ ɗiə˧˩nɛ̰m˩˧ ɗḭə˨˨

Định nghĩa[sửa]

ném đĩa

  1. Môn thể thao thi ném ra xa một cái đĩa nặng bằng kim loại.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]