navvy
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈnæ.vi/
Danh từ[sửa]
navvy /ˈnæ.vi/
Thành ngữ[sửa]
- a mere navvy's work: Một công việc chỉ đòi hỏi sức khoẻ không cần có kỹ thuật.
- to work like a navvy: Làm việc vất vả cực nhọc; làm như trâu ngựa.
Tham khảo[sửa]
- "navvy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)