ngẫu lực

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋəʔəw˧˥ lɨ̰ʔk˨˩ŋəw˧˩˨ lɨ̰k˨˨ŋəw˨˩˦ lɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋə̰w˩˧ lɨk˨˨ŋəw˧˩ lɨ̰k˨˨ŋə̰w˨˨ lɨ̰k˨˨

Định nghĩa[sửa]

ngẫu lực

  1. (Cơ học) Hệ hai lực song song, bằng nhaungược chiều, đặt ở hai điểm khác nhau trên một vật.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]