Bước tới nội dung

nghiệp dư

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋiə̰ʔp˨˩˧˧ŋiə̰p˨˨˧˥ŋiəp˨˩˨˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋiəp˨˨ ɟɨ˧˥ŋiə̰p˨˨ ɟɨ˧˥ŋiə̰p˨˨ ɟɨ˧˥˧

Tính từ

[sửa]

nghiệp dư

  1. Ngoài giờ công tác chính.
    Văn nghệ nghiệp dư.

Trái nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]