amateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæ.mə.ˌtɜː/

Danh từ[sửa]

amateur /ˈæ.mə.ˌtɜː/

  1. Tài tử; người ham chuộng.
  2. (Định ngữ) Có tính chất tài tử, nghiệp dư, không chuyên.
    amateur theatricals — sân khấu nghiệp dư, những buổi biểu diễn không chuyên
    amateur art — nghệ thuật nghiệp dư
    an amateur painter — hoạ sĩ tài tử

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.ma.tœʁ/

Tính từ[sửa]

amateur /a.ma.tœʁ/

  1. Ham thích.
    Amateur de tableaux — ham thích tranh
  2. Không chuyên, nghiệp dư.
    Photographe amateur — người chơi ảnh không chuyên
  3. (Thân mật) Muốn mua, định mua.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
amateur
/a.ma.tœʁ/
amateurs
/a.ma.tœʁ/

amateur /a.ma.tœʁ/

  1. Người ham thích.
  2. Kẻ chơi không chuyên.
  3. (Nghĩa xấu) Kẻ làm việc theo lối tài tử (không nhiệt tình, không đến nơi đến chốn).
    Travailler en amateur — làm việc theo lối tài tử
  4. (Thân mật) Người muốn mua, người định mua.

Tham khảo[sửa]