nhảy vọt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲa̰j˧˩˧ vɔ̰ʔt˨˩ɲaj˧˩˨ jɔ̰k˨˨ɲaj˨˩˦ jɔk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaj˧˩ vɔt˨˨ɲaj˧˩ vɔ̰t˨˨ɲa̰ʔj˧˩ vɔ̰t˨˨

Phó từ[sửa]

nhảy vọt trgt.

  1. Nhảy mạnh lên cao.
    Bước vào giai đoạn phát triển nhảy vọt (Võ Nguyên Giáp)
    Chắc chắn thế kỉ
  2. những bước nhảy vọt (LKPhiêu).

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]