nhảy vọt
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲa̰j˧˩˧ vɔ̰ʔt˨˩ | ɲaj˧˩˨ jɔ̰k˨˨ | ɲaj˨˩˦ jɔk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲaj˧˩ vɔt˨˨ | ɲaj˧˩ vɔ̰t˨˨ | ɲa̰ʔj˧˩ vɔ̰t˨˨ |
Phó từ[sửa]
nhảy vọt trgt.
- Nhảy mạnh lên cao.
- Bước vào giai đoạn phát triển nhảy vọt (Võ Nguyên Giáp)
- Chắc chắn thế kỉ
- Có những bước nhảy vọt (LKPhiêu).
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "nhảy vọt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)