nha phòng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲaː˧˧ fa̤wŋ˨˩ɲaː˧˥ fawŋ˧˧ɲaː˧˧ fawŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaː˧˥ fawŋ˧˧ɲaː˧˥˧ fawŋ˧˧

Định nghĩa[sửa]

nha phòng

  1. Phòng làm việc của nha lạicông đường.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]