normality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈnɔr.mə.lə.ti/

Danh từ[sửa]

normality /ˈnɔr.mə.lə.ti/

  1. Trạng thái thường, tính chất bình thường.
  2. Tính tiêu chuẩn, tính chuẩn tắc.

Tham khảo[sửa]