notoriété
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /nɔ.tɔ.ʁje.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
notoriété /nɔ.tɔ.ʁje.te/ |
notoriétés /nɔ.tɔ.ʁje.te/ |
notoriété gc /nɔ.tɔ.ʁje.te/
- Sự rõ ràng, tình trạng mọi người đều biết.
- Il est de notoriété publique que — rõ ràng mọi người đều biết rằng
- Sự nổi danh, sự nổi tiếng.
- Livre qui donne de la notoriété à son auteur — quyển sách làm cho tác giả nổi danh
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "notoriété", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)