onzième

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔ̃.zjɛm/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực onzième
/ɔ̃.zjɛm/
onzième
/ɔ̃.zjɛm/
Giống cái onzième
/ɔ̃.zjɛm/
onzième
/ɔ̃.zjɛm/

onzième /ɔ̃.zjɛm/

  1. Thứ mười một.
  2. Phần mười một.
    La onzième partie — một phần mười một

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít onzième
/ɔ̃.zjɛm/
onzième
/ɔ̃.zjɛm/
Số nhiều onzième
/ɔ̃.zjɛm/
onzième
/ɔ̃.zjɛm/

onzième /ɔ̃.zjɛm/

  1. Người thứ mười một; cái thứ mười một.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
onzième
/ɔ̃.zjɛm/
onzième
/ɔ̃.zjɛm/

onzième /ɔ̃.zjɛm/

  1. Phần mười một.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
onzième
/ɔ̃.zjɛm/
onzième
/ɔ̃.zjɛm/

onzième gc /ɔ̃.zjɛm/

  1. (Âm nhạc) Quãng mười một.
  2. Lớp mười một.

Tham khảo[sửa]