oppstilling
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | oppstilling | oppstiilinga, oppstiilingen |
Số nhiều | oppstiilinger | oppstiilingene |
oppstilling gđc
- Sự sắp đặt, xếp đặt, bài trí, bày biện.
- La oss få en skikkelig oppstilling med god orden!
- oppstilling av utgiftsposter
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) oppstillingsplass gđ: Nơi dàn quân, dàn trận.
Tham khảo[sửa]
- "oppstilling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)