overwrought

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

overwrought /.ˈrɔt/

  1. Phải làm việc quá nhiều; mệt rã rời (vì làm việc quá nhiều).
  2. Cuống cuồng, cuống quít.
  3. Gọt giũa quá kỹ càng, cầu kỳ.

Tham khảo[sửa]