paperback

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpeɪ.pɜː.ˌbæk/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

paperback /ˈpeɪ.pɜː.ˌbæk/

  1. Sách đóng trên bìa giấy mềm; sách bìa mềm.

Tham khảo[sửa]