passerine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpæ.sə.ˌrɑɪn/

Tính từ[sửa]

passerine /ˈpæ.sə.ˌrɑɪn/

  1. (Động vật học) (thuộc) bộ chim sẻ.
  2. Nhỏ như chim sẻ.

Danh từ[sửa]

passerine /ˈpæ.sə.ˌrɑɪn/

  1. (Động vật học) Chim thuộc bộ chim sẻ.

Tham khảo[sửa]