pendency

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɛn.dənt.si/

Danh từ[sửa]

pendency /ˈpɛn.dənt.si/

  1. Tình trạng chưa quyết định, tình trạng chưa giải quyết, tình trạng còn để treo đó; (pháp lý) tình trạng chưa xử.

Tham khảo[sửa]