pendency
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpɛn.dənt.si/
Danh từ[sửa]
pendency /ˈpɛn.dənt.si/
- Tình trạng chưa quyết định, tình trạng chưa giải quyết, tình trạng còn để treo đó; (pháp lý) tình trạng chưa xử.
Tham khảo[sửa]
- "pendency", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)