pensionnaire
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɑ̃.sjɔ.nɛʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | pensionnaire /pɑ̃.sjɔ.nɛʁ/ |
pensionnaires /pɑ̃.sjɔ.nɛʁ/ |
Số nhiều | pensionnaire /pɑ̃.sjɔ.nɛʁ/ |
pensionnaires /pɑ̃.sjɔ.nɛʁ/ |
pensionnaire /pɑ̃.sjɔ.nɛʁ/
- Khách trọ, khách ăn tháng.
- Học sinh nội trú.
- Người lĩnh tiền trợ cấp.
- (Sân khấu) Diễn viên ăn lương cố định (không tham gia chia lãi của gánh hát).
Tham khảo[sửa]
- "pensionnaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)