pensionnaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɑ̃.sjɔ.nɛʁ/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít pensionnaire
/pɑ̃.sjɔ.nɛʁ/
pensionnaires
/pɑ̃.sjɔ.nɛʁ/
Số nhiều pensionnaire
/pɑ̃.sjɔ.nɛʁ/
pensionnaires
/pɑ̃.sjɔ.nɛʁ/

pensionnaire /pɑ̃.sjɔ.nɛʁ/

  1. Khách trọ, khách ăn tháng.
  2. Học sinh nội trú.
  3. Người lĩnh tiền trợ cấp.
  4. (Sân khấu) Diễn viên ăn lương cố định (không tham gia chia lãi của gánh hát).

Tham khảo[sửa]