phòng hộ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fa̤wŋ˨˩ ho̰ʔ˨˩fawŋ˧˧ ho̰˨˨fawŋ˨˩ ho˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fawŋ˧˧ ho˨˨fawŋ˧˧ ho̰˨˨

Động từ[sửa]

phòng hộ

  1. Che chắn để bảo vệ.
  2. (khẩu ngữ) bảo hộ lao động.

Tham khảo[sửa]

  • Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam