phế tích

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fe˧˥ tïk˧˥fḛ˩˧ tḭ̈t˩˧fe˧˥ tɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fe˩˩ tïk˩˩fḛ˩˧ tḭ̈k˩˧

Danh từ[sửa]

phế tích

  1. Công trình xây dựnggiá trị bị thiên nhiên hoặc con người phá hủy không còn giữ được nguyên trạng, chỉ còn dấu vết đổ nát.