phenomenalize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

phenomenalize ngoại động từ

  1. Hiện tượng hoá, đưa ra thành hiện tượng.
  2. Phi thường hoá, làm thành kỳ lạ.

Tham khảo[sửa]