plein

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực plein
/plɛ̃/
pleins
/plɛ̃/
Giống cái pleine
/plɛn/
pleines
/plɛn/

plein /plɛ̃/

  1. Đầy.
    Verre plein — cốc đầy
    Plein de fautes — đầy lỗi
    Joues pleines — má đầy
    Les autobus sont pleins aux heures de pointe — xe buýt đầy người vào giờ cao điểm
  2. Trọn vẹn, tròn.
    Un jour plein — một ngày trọn vẹn
    La pleine lune — trăng tròn
  3. Hoàn toàn.
    Pleine liberté — trả tự do hoàn toàn
  4. (Động vật) Có chửa.
    Chatte pleine — mèo có chửa
  5. Chuyên chú vào.
    Auteur plein de son sujet — tác giả chuyên chú vào đề tài của mình
  6. Thấm thía; chan chứa, lai láng.
    Plein de reconnaissance — thấm thía lòng biết ơn
    Plein de sentiments — lai láng tình cảm
  7. (Thân mật) Say rượu.
    à plein — hoàn toàn
    à pleines mains — xem main
    à pleines voiles — giương hết buồm
    à pleins bords — xem bord
    avoir le cœur plein — lòng đầy buồn phiền
    avoir le ventre plein — no bụng rồi
    de plein air — ngoài trời
    de plein droit — có trọn quyền; đương nhiên
    de pleine terre; de plein vent — trồng ở giữa trời, không có gì che
    donner plein pouvoir — cho toàn quyền
    en plein — giữa, ngay
    En plein champ — giữa đồng
    en plein jour — giữa ban ngày
    en plein visage — ngay giữa mặt+ như à plein
    en plein sur; en plein dans — trúng ngay vào
    La bombe est tombée en plein sur la gare — quả bom rơi trúng ngay nhà ga
    mois plein — tháng đủ
    mourir plein de jours — chết đã thọ
    mur plein — tường kín (không có cửa)
    plein aux as — xem as
    plein comme un œuf — xem oeuf
    plein de soi — tự mãn
    pleine mer — xem mer
    tailler en plein drap — xem drap
    un gros plein de soupe — (thân mật) một kẻ béo ị
    voix pleine — giọng sang sảng

Giới từ[sửa]

plein /plɛ̃/

  1. Đầy.
    Avoir de l’argent plein les poches — có tiền đầy túi
    Avoir du poil plein la figure — có lông đầy mặt
    en avoir plein la bouche — nói đến (điều gì)+ luôn
    en avoir plein le dos — xem dos
    en avoir plein les bottes — (thân mật) đi nhiều rã cả chân

Phó từ[sửa]

plein /plɛ̃/

  1. (Thân mật) Nhiều.
    Il y a plein de gens — có nhiều người
    Elle est tout plein gentille — cô ta rất tử tế

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
plein
/plɛ̃/
pleins
/plɛ̃/

plein /plɛ̃/

  1. Chỗ đầy.
    Le plein et le vide — chỗ đầy và chỗ trống
  2. Nét đậm, nét to (trong một chữ).
    Le plein et le délié — nét đậm và nét mảnh
  3. Lúc đầy; lúc tròn (trăng), lúc triều lên (biển).
    Lune en son plein — trăng tròn, trăng rằm
    Port où l’on ne peut entrer qu’au plein — cảng chỉ vào được lúc triều lên
  4. Tột độ.
    C’ est le plein de la bousculade — chen lấn nhau đến tột độ
    battre son plein — xem battre
    faire le plein — lấy đầy xăng (vào xe)

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]