poudrette
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
poudrette
Tham khảo[sửa]
- "poudrette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pud.ʁɛt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
poudrette /pud.ʁɛt/ |
poudrette /pud.ʁɛt/ |
poudrette gc /pud.ʁɛt/
- (Nông nghiệp) Phân rắc bột.
- Bột cao su tái sinh.
- faire la poudrette — giũ lông trong đống cát bụi (gà...)
Tham khảo[sửa]
- "poudrette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)