pounder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɑʊn.dɜː/

Danh từ[sửa]

pounder ((thường) ở từ ghép, đi với từ chỉ số lượng) /ˈpɑʊn.dɜː/

  1. Vật cân nặng bao nhiêu pao.
    a twelve pounder — đại bác bắn đạn nặng 13 pao
  2. Vật trị giá bao nhiêu bảng Anh.
  3. Người có bao nhiêu bảng Anh.
  4. Giấy bạc bao nhiêu bảng Anh.
    a ten pounder — tờ mười bảng Anh

Danh từ[sửa]

pounder /ˈpɑʊn.dɜː/

  1. Cái chày, cái đàm (nện đất... ); máy nghiền, máy giã; cối giã.

Tham khảo[sửa]