pounder
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpɑʊn.dɜː/
Danh từ[sửa]
pounder ((thường) ở từ ghép, đi với từ chỉ số lượng) /ˈpɑʊn.dɜː/
- Vật cân nặng bao nhiêu pao.
- a twelve pounder — đại bác bắn đạn nặng 13 pao
- Vật trị giá bao nhiêu bảng Anh.
- Người có bao nhiêu bảng Anh.
- Giấy bạc bao nhiêu bảng Anh.
- a ten pounder — tờ mười bảng Anh
Danh từ[sửa]
pounder /ˈpɑʊn.dɜː/
Tham khảo[sửa]
- "pounder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)