préparer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pʁe.pa.ʁe/
Ngoại động từ[sửa]
préparer ngoại động từ /pʁe.pa.ʁe/
- Sửa soạn, sắp đặt.
- Préparer le diner — sửa soạn bữa ăn tối
- Préparer un logement — sắp đặt một chỗ ở
- Điều chế.
- Préparer un produit chimique — điều chế một hóa chất
- Luyện.
- Préparer un élève au baccalauréat — luyện một học sinh thi tú tài
- Chuẩn bị; bố trí, mưu toan.
- Préparer une fête — chuẩn bị một ngày lễ
- prèparer une examen — chuẩn bị một kỳ thi
- préparer un coup d’Etat — mưu toan một cuộc đảo chính
- Chuẩn bị tinh thần; lựa lời nói dần.
- Préparer quelqu'un à une mauvaise nouvelle — lựa lời nói dần với ai về một tin buồn
Tham khảo[sửa]
- "préparer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)