pregnancy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈprɛɡ.nənt.si/

Danh từ[sửa]

pregnancy /ˈprɛɡ.nənt.si/

  1. Sự có thai, sự có mang thai, sự có chửa.
  2. Sự phong phú, sự dồi dào, sự giàu (trí tưởng tượng... ).
  3. Tầm quan trọng lớn (vì kết quả, vì ảnh hưởng).
  4. Tính hàm xúc, tính giàu ý (của từ... ).

Tham khảo[sửa]