quarteron

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kaʁ.tə.ʁɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
quarteron
/kaʁ.tə.ʁɔ̃/
quarterons
/kaʁ.tə.ʁɔ̃/

quarteron /kaʁ.tə.ʁɔ̃/

  1. Hai mươi lăm (một phần tư của trăm).
    Quarteron de fruits — hai mươi lăm quả
  2. (Nghĩa bóng) Số nhỏ, nhúm.
    Un quarteron d’auditeurs — một nhúm thính giả
  3. Người lai một phần (máu da đen).

Tham khảo[sửa]