que hàn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwɛ˧˧ ha̤ːn˨˩kwɛ˧˥ haːŋ˧˧˧˧ haːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwɛ˧˥ haːn˧˧kwɛ˧˥˧ haːn˧˧

Danh từ[sửa]

que hàn

  1. Que bằng hợp kim, dùng để hàn.

Tham khảo[sửa]