que

Từ điển mở Wiktionary

Xem -que

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwɛ˧˧kwɛ˧˥˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwɛ˧˥kwɛ˧˥˧

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

que

  1. Thanh nứa, tre, gỗ... nhỏ.
    Que đóm.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Bồ Đào Nha[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

que

  1. Vật , việc gì (trong câu phủ địnhcâu hỏi).
  2. Một điều gì đó, một việc gì đó; cái gì đó.

Tính từ[sửa]

que

  1. Nào (ngụ ý lựa chọn).
  2. Bao nhiêu; giá bao nhiêu.

Đại từ[sửa]

que

  1. , thế nào.

Liên từ[sửa]

que

  1. Rằng, .
  2. Thì; để; cứ; phải.
  3. .
  4. .

Phó từ[sửa]

que

  1. Làm sao, biết bao, xiếc bao, biết bao nhiêu, sao mà... đến thế.

Tiếng Bổ trợ Quốc tế[sửa]

Liên từ[sửa]

que

  1. Rằng, .
  2. Thì; để; cứ; phải.
  3. .
  4. .

Cách phát âm[sửa]

que

  1. .
    que tu prefere? — bạn thích gì hơn?

Từ dẫn xuất[sửa]

Tiếng Galicia[sửa]

Tính từ[sửa]

que

  1. Nào (ngụ ý lựa chọn).

Phó từ[sửa]

que

  1. Làm sao, biết bao, xiếc bao, biết bao nhiêu, sao mà... đến thế.

Đại từ[sửa]

que

  1. , thế nào.

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Đại từ[sửa]

que

  1. .
    la leçon que je récite — bài mà tôi đọc
  2. .
    que dites-vous? — anh nói gì?
    je ne sais que dire — tôi chẳng biết nói gì
    n'avoir que faire là — không cần thiết ở nơi ấy
    qu'est-ce que? — gì

Liên từ[sửa]

que

  1. Rằng, .
    il veut que vous veniez — ông ấy muốn (rằng) anh đến
  2. Thì; để; cứ; phải.
    qu'il parle — nó cứ nói đi
    qu'il parte à l'instant — nó phải đi ngay đây
    approchez que je vous parle — lại gần đây (để) tôi nói cho anh nghe
    je joue si mal! – Oh! que non! — tôi chơi kém quá! – Ồ! không đâu!
    ils n'ont pas besoin l'un de l'autre – Que si — họ chẳng cần nhau đâu – Có chứ
  3. .
    il dormait déjà qu'elle continuait à lire — anh ta đã ngủ mà nàng còn tiếp tục đọc
  4. .
    qu'il vienne ou non — dù nó có đến hay không
    il n'est que de... — không có gì phải...
    ne...queXem ne

Từ dẫn xuất[sửa]

Phó từ[sửa]

que

  1. Sao.
    que ne le disiez-vous? — sao anh không nói ra?
  2. Biết bao.
    qu'il est aimable! — nó dễ thương biết bao!
    que de fois — biết bao lần

Tiếng Tây Ban Nha[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Từ đồng âm[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Latinh quid.

Liên từ[sửa]

que

  1. Rằng, .
    Ella dice que está lastima. — Chị nói rằng chị đang buồn bã.
    Espero que esté bien. — Mong là tôi khỏe.
  2. Hơn.
    Estoy más tarde que tú. — Tôi trễ hơn bạn.
  3. (Thường không dịch) , bởi vì, tại vì.
    ¡Ve más lento, que el camino es muy resbaloso! — Đi chậm chậm, đường trơn lắm.
  4. Xin, làm ơn; hãy.
    Que punza el globo. — Xin đâm thủng quả bóng.
  5. (Thông tục) Để, để cho, đặng.
    Tiene la cabeza que le estalla.

Thành ngữ[sửa]

  • yo que tú...:
    1. Nếuanh thì...
      No lo hizo yo que tú. – Nếu là anh thì tôi không làm điều đó.
  • es que
    1. Vấn đề là, cái khó khăn là.
      Quiero ir, es que necesito cumplir la tarea. — Tôi muốn đi theo, nhưng vấn đề là tôi phải làm bài xong.

Đại từ[sửa]

que

  1. .
    la estrella que está en esta película — ngôi sao mà đóng trong phim đó
    la mujer con que yo hablé — bà mà nói chuyện với tôi
    la casa que yo quiero — căn nhà mà tôi muốn

Từ dẫn xuất[sửa]

Từ liên hệ[sửa]