quyên sinh
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwn˧˧ sïŋ˧˧ | kwŋ˧˥ ʂïn˧˥ | wŋ˧˧ ʂɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwn˧˥ ʂïŋ˧˥ | kwn˧˥˧ ʂïŋ˧˥˧ |
Từ nguyên[sửa]
Động từ[sửa]
quyên sinh
- Bỏ thân mình.
- Giận duyên tủi phận bời bời, cầm dao nàng đã toan bài quyên sinh (Truyện Kiều)
Tham khảo[sửa]
- "quyên sinh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)