quyệt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwt˨˩kwk˨˨wk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwt˨˨

Phiên âm Hán–Việt[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Tính từ[sửa]

quyệt

  1. Dối trá, lừa lọc.
    Tính người quyệt.

Tham khảo[sửa]