rébus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
rébus
/ʁe.bys/
rébus
/ʁe.bys/

rébus /ʁe.bys/

  1. Câu đố chữ; câu đố (bằng) hình vẽ chữ viết khó đọc.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lời tối nghĩa; lời mập mờ.

Tham khảo[sửa]