reassume

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

reassume ngoại động từ

  1. Lại khoác cái vẻ; lại giả bộ, lại giả đò, lại giả vờ.
    to reassume a look of innocence — lại giả vờ ra vẻ vô tội
  2. Lại đảm đương, lại đảm nhiệm.
    to reassume the responsibilities — lại nhận trách nhiệm
    to reassume a duty — lại đảm đương nhiệm vụ
  3. Lại nắm lấy, lại chiếm lấy.
    to reassume authority — lại nắm lấy quyền hành
  4. Lại cho rằng, lại giả sử rằng.
    to reassume that this is true — lại cho rằng điều ấy đúng

Tham khảo[sửa]