reliever

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈli.vɜː/

Danh từ[sửa]

reliever /rɪ.ˈli.vɜː/

  1. Người cứu tế, người cứu viện, người cứu trợ.

Danh từ[sửa]

reliever ười an ủi, người giải khuây /rɪ.ˈli.vɜː/

  1. Thuốc làm dịu đau.
  2. Vật an ủi, vật giải khuây.

Tham khảo[sửa]