remarque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈmɑːrk/

Danh từ[sửa]

remarque /rɪ.ˈmɑːrk/

  1. Dấu hiệu ngoài lề bản in (bị xoá đi khi in).
  2. Bản in thử có mang dấu ghi chú.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.maʁk/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
remarque
/ʁə.maʁk/
remarques
/ʁə.maʁk/

remarque gc /ʁə.maʁk/

  1. Lời nhận xét; lời phê phán.
    Une remarque judicieuse — một nhận xét chí lý
  2. Lời chú (ở sách).
  3. (Nghệ thuật) Hình khắc phụ (cạnh hình chính).
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự chú ý.
    Chose digne de remarque — điều đáng chú ý

Tham khảo[sửa]