sách dẫn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sajk˧˥ zəʔən˧˥ʂa̰t˩˧ jəŋ˧˩˨ʂat˧˥ jəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂajk˩˩ ɟə̰n˩˧ʂajk˩˩ ɟən˧˩ʂa̰jk˩˧ ɟə̰n˨˨

Danh từ[sửa]

sách dẫn

  1. Phần ở cuối quyển sách xếp các mục theo một thứ tự nhất định để giúp việc tra cứu.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]