sặc máu
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sa̰ʔk˨˩ maw˧˥ | ʂa̰k˨˨ ma̰w˩˧ | ʂak˨˩˨ maw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂak˨˨ maw˩˩ | ʂa̰k˨˨ maw˩˩ | ʂa̰k˨˨ ma̰w˩˧ |
Phó từ[sửa]
sặc máu
Định nghĩa[sửa]
sặc máu
Dịch[sửa]
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "sặc máu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)