số mục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
so˧˥ mṵʔk˨˩ʂo̰˩˧ mṵk˨˨ʂo˧˥ muk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂo˩˩ muk˨˨ʂo˩˩ mṵk˨˨ʂo̰˩˧ mṵk˨˨

Danh từ[sửa]

số mục

  1. Số ra từng mục.
    Số mục hàng hóa.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]